Thực đơn
Bóng_đá_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_2014_-_Nữ Các trận đấuĐội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hàn Quốc | 3 | 3 | 0 | 0 | 28 | 0 | +28 | 9 |
Thái Lan | 3 | 2 | 0 | 1 | 20 | 5 | +15 | 6 |
Ấn Độ | 3 | 1 | 0 | 2 | 15 | 20 | −5 | 3 |
Maldives | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 38 | −38 | 0 |
Ấn Độ | 15–0 | Maldives |
---|---|---|
Sasmita 5', 21', 26', 80', 88' Kamala 18', 23', 31', 45+2', 65' Bala 20', 45+1' Ashalata 53' Bembem 55' Prameshwori 90+4' | Báo cáo |
Hàn Quốc | 5–0 | Thái Lan |
---|---|---|
Jung Seol-bin 11' Park Hee-young 25' Yoo Young-a 60' Jeon Ga-eul 80' Choe Yu-ri 90+3' | Báo cáo |
Thái Lan | 10–0 | Maldives |
---|---|---|
Nisa 12', 24', 42' Pitsamai 23', 40', 45+2', 76' Wilaiporn 33' Orathai 58' Naphat 63' | Báo cáo |
Hàn Quốc | 10–0 | Ấn Độ |
---|---|---|
Jeon Ga-Eul 7', 40', 61' (ph.đ.) Yoo Young-a 9', 45', 63', 65' Park Hee-young 36' Jung Seol-bin 49', 79' | Báo cáo |
Thái Lan | 10–0 | Ấn Độ |
---|---|---|
Nisa 8', 9', 16', 39' Kanjana 24', 27', 28', 35' Pitsamai 47' Naphat 90+2' | Báo cáo |
Maldives | 0–13 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Báo cáo | Jung Seol-bin 9' Aminath 24' (l.n.) Lee So-dam 33' Song Su-ran 36' Park Hee-young 38' Shin Dam-yeong 61' Jeon Ga-eul 62' Kwon Han-eul 66', 84' Yoo Young-a 69', 82' Cho So-hyun 75' Choe Yu-ri 88' |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhật Bản | 3 | 2 | 1 | 0 | 15 | 0 | +15 | 7 |
Trung Quốc | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 0 | +9 | 7 |
Đài Bắc Trung Hoa | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 9 | −7 | 1 |
Jordan | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 19 | −17 | 1 |
Jordan | 2–2 | Đài Bắc Trung Hoa |
---|---|---|
Al-Naber 45+7' Jbarah 49' | Báo cáo | Lâm Nhã Hàm 15' Vương Tương Huệ 26' |
Trung Quốc | 4–0 | Đài Bắc Trung Hoa |
---|---|---|
Hàn Bằng 7' Dương Lệ 12' Trương Duệ 38' Mã Quân 47' | Báo cáo |
Nhật Bản | 12–0 | Jordan |
---|---|---|
Kawasumi 5', 81' Sugasawa 12', 39', 41' Sakaguchi 20', 32', 71' Abu Kasheh 36' (l.n.) Kira 44', 49' Miyama 60' | Báo cáo |
Đài Bắc Trung Hoa | 0–3 | Nhật Bản |
---|---|---|
Báo cáo | Sakaguchi 3' Kira 32' Kawasumi 85' |
Trung Quốc | 5–0 | Jordan |
---|---|---|
Dương Lệ 10', 13', 42' Lý Đông Na 36' | Báo cáo |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHDCND Triều Tiên | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 0 | +10 | 6 |
Việt Nam | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 3 |
Hồng Kông | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 10 | −10 | 0 |
CHDCND Triều Tiên | 5–0 | Việt Nam |
---|---|---|
Kim Yun-mi 5', 10' Kim Un-ju 21' (ph.đ.) Ri Ye-gyong 41' Jong Yu-ri 84' (ph.đ.) | Báo cáo |
Hồng Kông | 0–5 | CHDCND Triều Tiên |
---|---|---|
Báo cáo | Wi Jong-sim 8' Ri Ye-gyong 57', 64' Ho Un-byol 67' Ra Un-sim 83' |
Việt Nam | 5–0 | Hồng Kông |
---|---|---|
Vương Tố Nhàn 4' (l.n.) Nguyễn Thị Tuyết Dung 14' Nguyễn Thị Xuyến 45+1' (ph.đ.) Nguyễn Thị Minh Nguyệt 69' Phạm Hải Yến 80' | Báo cáo |
Thực đơn
Bóng_đá_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_2014_-_Nữ Các trận đấuLiên quan
Bóng Bóng đá Bóng chuyền Bóng rổ Bóng bầu dục Mỹ Bóng bàn Bóng chày Bóng đá tại Việt Nam Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè Bóng lướiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bóng_đá_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_2014_-_Nữ http://www.incheon2014.kr/Sports/Schedule/BySport?... http://incheon2014ag.org/Sports/FB/Result/?RSC=FBW... http://incheon2014ag.org/Sports/FB/Result/?RSC=FBW... http://incheon2014ag.org/Sports/FB/Result?RSC=FBW4... http://incheon2014ag.org/Sports/FB/Result?RSC=FBW4... http://incheon2014ag.org/Sports/FB/Result?RSC=FBW4... http://incheon2014ag.org/Sports/FB/Result?RSC=FBW4... http://www.incheon2014ag.org/Sports/FB/Result?RSC=... http://www.incheon2014ag.org/Sports/FB/Result?RSC=... http://www.incheon2014ag.org/Sports/FB/Result?RSC=...